Characters remaining: 500/500
Translation

diffuse

/di'fju:s/
Academic
Friendly

Từ "diffuse" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ phân biệt các biến thể của .

Giải thích:
  1. Tính từ (Adjective): "Diffuse" có thể được sử dụng để mô tả một thứ đó rườm rà, dài dòng hoặc không rõ ràng. Trong vật , mô tả hiện tượng ánh sáng được khuếch tán.

    • dụ:
  2. Ngoại động từ (Transitive Verb): "Diffuse" có nghĩa truyền bá, phổ biến một cái đó, đặc biệt thông tin hoặc kiến thức.

    • dụ:
  3. Nội động từ (Intransitive Verb): "Diffuse" cũng có thể được dùng để chỉ việc lan tỏa hoặc khuếch tán.

    • dụ:
Các biến thể phân biệt:
  • Diffusion (Danh từ): Sự khuếch tán hoặc quá trình lan tỏa.

    • dụ: "The diffusion of ideas is essential for progress." (Sự khuếch tán ý tưởng rất quan trọng cho sự tiến bộ.)
  • Diffuse (Tính từ động từ): Như đã trình bàytrên, có thể tính từ hoặc động từ.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Spread" (lan truyền): Có nghĩa tương tự khi nói về việc truyền bá thông tin.
    • "Disseminate" (phát tán): Chỉ việc truyền bá thông tin một cách hệ thống.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Dissipate" (tiêu tan, phân tán): Thường dùng trong ngữ cảnh vật , chỉ việc giảm dần sự tập trung.
    • "Scatter" (rải rác): Chỉ việc phân tán ra nhiều hướng khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "diffuse" không thường xuyên xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to diffuse tension" (giảm căng thẳng) trong bối cảnh giao tiếp hoặc giải quyết xung đột.
Kết luận:

Tóm lại, từ "diffuse" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến văn học trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (vật ) khuếch tán
    • diffuse light
      ánh sáng khuếch tán
  2. rườm rà, dài dòng (văn)
ngoại động từ
  1. truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
    • to diffuse knowledge
      truyền bá kiến thức
  2. (vật ) khuếch tán (ánh sáng)
nội động từ
  1. tràn, lan
  2. (vật ) khuếch tán (ánh sáng)

Comments and discussion on the word "diffuse"