Characters remaining: 500/500
Translation

effectual

/i'fektjuəl/
Academic
Friendly

Từ "effectual" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " hiệu lực" hoặc " giá trị" trong một ngữ cảnh pháp hoặc trong việc đạt được kết quả mong muốn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những biện pháp, hành động hoặc quyết định thực sự mang lại kết quả tích cực.

Định nghĩa:
  • Effectual (tính từ): khả năng đạt được kết quả mong muốn; hiệu lực; giá trị pháp .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The new policy was effectual in reducing pollution."
    • (Chính sách mới đã hiệu lực trong việc giảm ô nhiễm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To be effectual, the training program must be tailored to the specific needs of the employees."
    • (Để hiệu quả, chương trình đào tạo phải được điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của nhân viên.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Effect (danh từ): Kết quả, ảnh hưởng.

    • dụ: "The effect of the new law was noticeable immediately."
    • (Ảnh hưởng của luật mới đã được nhận thấy ngay lập tức.)
  • Effective (tính từ): hiệu quả, khả năng mang lại kết quả tốt.

    • dụ: "This is an effective solution to the problem."
    • (Đây một giải pháp hiệu quả cho vấn đề.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Efficient: hiệu suất cao, làm việc một cách tốt nhất có thể.
  • Powerful: Mạnh mẽ, sức ảnh hưởng lớn.
  • Capable: khả năng, năng lực.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Bring about: Gây ra, mang lại (một kết quả).
    • dụ: "The changes in policy brought about significant improvements."
    • (Những thay đổi trong chính sách đã mang lại những cải thiện đáng kể.)
Các cách sử dụng khác:
  • "An effectual argument" (Một lập luận sức thuyết phục) – thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thuyết phục.
  • "Effectual remedies" (Các biện pháp khắc phục hiệu lực) – thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc pháp .
Kết luận:

Từ "effectual" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh về hiệu quả khả năng đạt được kết quả.

tính từ
  1. hiệu lực, giá trị (pháp )

Comments and discussion on the word "effectual"