Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for endroit in Vietnamese - French dictionary
chương đài
tử địa
chỗ
mặt phải
lỗ
da non
thủ hiểm
đắc địa
chạy loạn
đầu gió
dời gót
hiểm địa
dời chân
vớt mìn
hang hùm
chật lèn
sần mặt
hổ huyệt
rốn bể
đống
tĩnh mạc
hùm
ngẵng
cao ráo
lai vãng
xa vắng
biệt trú
bao xa
thanh tĩnh
chui rúc
chốn
u tịch
u tịch
lộng gió
nơi
thanh vắng
quang
nhuyễn
mìn
phương
vốn
vốn
miệng
tráng
tiếp
chắc chắn
phải
ăn