Characters remaining: 500/500
Translation

faced

Academic
Friendly

Từ "faced" trong tiếng Anh một dạng quá khứ phân từ của động từ "face" cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Dưới đây giải thích rõ ràng về từ này, kèm theo dụ một số lưu ý:

Định nghĩa:
  1. Dưới dạng động từ (face): Có nghĩa "đối mặt" hoặc "đối diện với" một tình huống hay vấn đề nào đó.
  2. Dưới dạng tính từ (faced): Khi dùngdạng tính từ, "faced" thường được hiểu một bề mặt hoặc một phần nào đó đã được ốp hoặc tráng bằng một chất liệu đó.
dụ sử dụng:
  1. Dùng như động từ:

    • "She faced her fears and spoke in front of the crowd." ( ấy đã đối mặt với những nỗi sợ hãi của mình nói chuyện trước đám đông.)
    • "They are facing a lot of challenges this year." (Họ đang đối mặt với nhiều thử thách trong năm nay.)
  2. Dùng như tính từ:

    • "The faced stone wall was beautiful." (Bức tường đá được ốp mặt rất đẹp.)
    • "He bought a faced cabinet for the living room." (Anh ấy đã mua một chiếc tủ có mặt ốp cho phòng khách.)
Các cách sử dụng khác:
  • Phrasal verbs:
    • "Face up to" có nghĩa chấp nhận hoặc đối mặt với một sự thật nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Confront: có nghĩa "đối đầu" hoặc "đối diện với một tình huống khó khăn".
  • Encounter: có nghĩa "gặp phải" một vấn đề hoặc tình huống bất ngờ.
Idioms liên quan:
  • "Face the music": có nghĩa chấp nhận hậu quả của những hành động của mình.
    • dụ: "After lying for so long, he finally had to face the music." (Sau khi nói dối quá lâu, cuối cùng anh ấy cũng phải chấp nhận hậu quả.)
Lưu ý:
  • "Faced" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vậy người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • Hãy phân biệt giữa "faced" hình thức quá khứ của động từ "face" "faced" tính từ mô tả bề mặt được ốp hoặc tráng.
Adjective
  1. có mặt; được ốp, phủ, tráng mặt

Comments and discussion on the word "faced"