Characters remaining: 500/500
Translation

footed

Academic
Friendly

Từ "footed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa " chân" hoặc " bàn chân". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó chân hoặc liên quan đến chân. Dưới đây một số cách sử dụng dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Footed: chân hoặc bàn chân.
2. dụ sử dụng:
  • Footed animals: các loại động vật chân. dụ: "Cats are footed animals." (Mèo những động vật chân.)
  • Footed furniture: đồ nội thất chân. dụ: "The table is footed, making it stable." (Cái bàn chân, giúp vững chãi hơn.)
3. Các biến thể của từ:
  • Foot (n): bàn chân
  • Footing (n): sự đứng vững, vị trí
  • Footedness (n): tần suất sử dụng chân trái hoặc chân phải (thường dùng trong thể thao)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Well-footed: có nghĩa đứng vững, chỉ sự ổn định hoặc an toàn.

    • dụ: "The project is well-footed in research." (Dự án được dựa trên nghiên cứu vững chắc.)
  • Flat-footed: có nghĩa đứng thẳng không di chuyển, thường dùng để chỉ sự bất ngờ hoặc không chuẩn bị.

    • dụ: "He was caught flat-footed by the sudden change." (Anh ấy bị bắt gặp không kịp chuẩn bị trước sự thay đổi đột ngột.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Legged: chân (thường dùng để mô tả động vật hoặc đồ vật)
  • Stilted: chân cao (thường dùng để mô tả đồ vật như bàn ghế)
6. Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get cold feet: cảm thấy lo lắng hoặc không chắc chắn về điều đó.

    • dụ: "She got cold feet before the wedding." ( ấy cảm thấy lo lắng trước ngày cưới.)
  • Put your best foot forward: cố gắng hết sức để gây ấn tượng tốt.

    • dụ: "In an interview, it's important to put your best foot forward." (Trong buổi phỏng vấn, việc gây ấn tượng tốt rất quan trọng.)
7. Tóm lại:

Từ "footed" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. chủ yếu liên quan đến chân, nhưng cũng có thể được dùng trong một số thành ngữ cụm từ khác.

Adjective
  1. chân, bàn chân

Comments and discussion on the word "footed"