Characters remaining: 500/500
Translation

away

/ə'wei/
Academic
Friendly

Từ "away" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "xa", "xa cách" hoặc "rời xa". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái không còngần một nơi nào đó. Dưới đây một số cách sử dụng, ý nghĩa dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ "away".

Các ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Xa, cách xa:

    • dụ: Please stand away from the edge of the cliff. (Xin hãy đứng cách xa miệng vực.)
  2. Rời đi:

    • dụ: I need to go away for a few days. (Tôi cần đi xa vài ngày.)
  3. Bay đi:

    • dụ: The bird flew away when it saw me. (Con chim bay đi khi thấy tôi.)
  4. Ném đi:

    • dụ: Don't throw away your old clothes; they can be donated. (Đừng ném đi quần áo của bạn; chúng có thể được quyên góp.)
  5. Chết:

    • dụ: His grandfather passed away last year. (Ông của anh ấy đã qua đời năm ngoái.)
Các biến thể cụm từ liên quan:
  • Away from: Nghĩa "xa khỏi".

    • Example: I prefer to work away from distractions. (Tôi thích làm việc xa khỏi những thứ gây rối.)
  • Far and away: Nghĩa "hơn hẳn, không thể so sánh được".

    • dụ: She is far and away the best student in the class. ( ấy chắc chắn học sinh giỏi nhất trong lớp.)
  • Throw away: Nghĩa "ném đi".

    • dụ: You should throw away the trash. (Bạn nên ném rác đi.)
  • Go away: Nghĩa "rời đi".

    • dụ: Please go away and leave me alone. (Xin hãy rời đi để tôi một mình.)
  • Give away: Nghĩa "tặng, cho đi".

    • dụ: They decided to give away their old furniture. (Họ quyết định tặng đồ nội thất của họ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Off: Nghĩa "ra ngoài" hoặc "xa".
  • Away from: Nghĩa "xa khỏi".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Get away with: Nghĩa "thoát khỏi hình phạt".

    • dụ: He got away with cheating on the test. (Anh ta đã thoát khỏi hình phạt khi gian lận trong bài kiểm tra.)
  • Run away: Nghĩa "chạy trốn".

    • dụ: The dog ran away when it saw the open gate. (Con chó đã chạy trốn khi thấy cánh cổng mở.)
Lưu ý:
  • "Away" thường được dùng trong nhiều cụm từ thành ngữ, vậy việc hiểu cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
  • Khi học từ "away", hãy cố gắng nhớ các cụm từ cách sử dụng khác nhau của , điều này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
phó từ
  1. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)
    • away from home
      xa nhà
    • to stand away from the rest
      đứng cách xa những người khác
    • to fly away
      bay đi
    • to go away
      rời đi, đi khỏi, đi xa
    • to throw away
      ném đi; ném ra xa
    • away with you!
      cút đi! ra chỗ khác!
  2. biến đi, mất đi, hết đi
    • to boil away
      sôi cạn đi
    • to gamble away all one's money
      cờ bạc hết sạch cả tiền của
    • to make away with oneself
      tự tử
    • to do away with somebody
      khử ai đi
    • to pass away
      chết
    • to food away one's time
      lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào
  3. không ngừng liên tục
    • to work (peg) away for six hours
      làm việc liên tục trong sáu tiếng liền
  4. không chậm trễ, ngay lập tức
    • speak away!
      nói (ngay) đi!
    • right away
      ngay thức thì
Idioms
  • away back
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu
  • away off
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa
  • away with it!
    vứt đi!; tống khứ đi!
  • far and away
    bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
  • out and away
    (xem) out

Comments and discussion on the word "away"