Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fur
/fə:/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ lông mao, loài thú
  • bộ da lông thú
    • a fox fur
      bộ da lông cáo
định ngữ
  • bằng da lông thú
    • a fur coat
      cái áo choàng bằng da lông thú
  • (y học) tưa (lưỡi)
  • cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)
IDIOMS
  • to makw the fur fly
    • làm ầm ỹ, gây rối loạn
    • rất chóng vánh, làm rất nhanh
ngoại động từ
  • lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)
  • mặc áo lông thú cho (ai)
  • làm tưa (lưỡi)
  • làm (nồi, ấm) đóng cáu
  • cạo cáu ở (nồi, ấm...)
  • ken phẳng (sàn gỗ)
nội động từ
  • tưa (lưỡi)
  • đóng cáu (nồi, ấm)
Related search result for "fur"
Comments and discussion on the word "fur"