Jump to user comments
danh từ
định ngữ
- bằng da lông thú
- a fur coat
cái áo choàng bằng da lông thú
- cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)
IDIOMS
- to makw the fur fly
- rất chóng vánh, làm rất nhanh
ngoại động từ
- lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)
nội động từ