Characters remaining: 500/500
Translation

war

/wɔ:/
Academic
Friendly

Từ "war" trong tiếng Anh có nghĩa "chiến tranh." Đây một danh từ chỉ các cuộc xung đột trang giữa các quốc gia, nhóm hoặc cá nhân, thường gây ra tổn thất lớn về người của. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ "war," bao gồm các biến thể, cách sử dụng nâng cao, từ đồng nghĩa.

Định nghĩa:
  1. War (danh từ): Chiến tranh, cuộc xung đột trang giữa các lực lượng chính trị hoặc quân sự.
    • dụ: "The war lasted for five years." (Cuộc chiến kéo dài trong năm năm.)
Các biến thể của từ "war":
  • Warring (tính từ): Có nghĩa đang trong tình trạng chiến tranh hoặc xung đột.
    • dụ: "The warring factions agreed to a ceasefire." (Các phe phái đang chiến tranh đã đồng ý ngừng bắn.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Aggressive war: Chiến tranh xâm lược, tức là chiến tranh một quốc gia tấn công một quốc gia khác không có lý do chính đáng.

    • dụ: "The aggressive war caused international condemnation." (Cuộc chiến xâm lược đã gây ra sự lên án quốc tế.)
  • Nuclear war: Chiến tranh hạt nhân, cuộc chiến sử dụng khí hạt nhân.

    • dụ: "The threat of a nuclear war looms over the world." (Mối đe dọa của một cuộc chiến hạt nhân đang hiện hữu trên thế giới.)
  • Local war: Chiến tranh cục bộ, xảy ra trong một khu vực nhỏ, không phải một cuộc chiến tranh lớn.

    • dụ: "The local war affected the lives of many civilians." (Cuộc chiến cục bộ đã ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều thường dân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To declare war on: Tuyên chiến với ai đó.

    • dụ: "The country declared war on its neighboring nation." (Quốc gia đã tuyên chiến với quốc gia láng giềng của mình.)
  • War of nerves: Chiến tranh cân não, một kiểu xung đột các bên đấu tranh tâm lý thay vì bằng lực.

    • dụ: "The two countries are engaged in a war of nerves." (Hai quốc gia đang tham gia vào một cuộc chiến cân não.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conflict: Xung đột, có thể một cuộc tranh cãi hoặc chiến tranh nhỏ hơn.
  • Battle: Trận chiến, một phần của cuộc chiến lớn hơn.
  • Struggle: Đấu tranh, có thể không liên quan đến khí.
Idioms cụm động từ:
  • To be at war with: chiến tranh với ai đó.

    • dụ: "They are at war with each other over territory." (Họ đang chiến tranh với nhau lãnh thổ.)
  • To wage war on: Tiến hành chiến tranh chống lại điều đó.

    • dụ: "The government is waging war on poverty." (Chính phủ đang tiến hành chiến tranh chống lại nghèo đói.)
  • To go to war: Ra đi chiến đấu hoặc tham gia vào một cuộc chiến.

    • dụ: "Many soldiers went to war for their country." (Nhiều binh sĩ đã ra đi chiến đấu cho đất nước của họ.)
Tổng kết:

Từ "war" không chỉ đơn thuần chiến tranh còn nhiều khía cạnh ngữ cảnh khác nhau trong việc sử dụng.

danh từ
  1. chiến tranh
    • aggressive war
      chiến tranh xâm lược
    • nuclear war
      chiến tranh hạt nhân
    • local war
      chiến tranh cục bộ
    • war of nerves
      chiến tranh cân não
    • the Great Was; World War I
      đại chiến I
    • World War II
      đại chiến II
    • to be at war with
      chiến tranh với
    • to declare war on (against, upon)
      tuyên chiến với
    • to go to the wars
      ra đi chiến đấu
    • to make (wage) war on (upon)
      tiến thành chiến tranh với
  2. đấu tranh
    • war between man and nature
      sự đấu tranh của con người với thiên nhiên
  3. (định ngữ) chiến tranh
    • war seat
      chiến trường
    • on a war footing
      sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
    • war loan
      nợ chiến tranh
nội động từ
  1. (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục
  2. (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
    • warring principles
      những nguyên tắc đối chọi nhau
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
    • to war against (with) a neighbouring country
      đánh nhau với một nước láng giềng

Comments and discussion on the word "war"