Characters remaining: 500/500
Translation

gild

/gild/
Academic
Friendly

Từ "gild" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản "mạ vàng" hoặc "làm cho có vẻ hào nhoáng hơn". Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, bao gồm các biến thể, cách sử dụng, một số từ đồng nghĩa.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "guild" - Một tổ chức hoặc hiệp hội của những người cùng nghề nghiệp hoặc sở thích.
  2. Ngoại động từ: "gild" -
    • Nghĩa đen: Mạ vàng (làm cho bề mặt của một vật trở nên sáng bóng bằng vàng).
    • Nghĩa bóng: Làm cho cái đó trở nên đẹp hơn, hấp dẫn hơn hoặc có vẻ hào phóng hơn; che giấu điều tiêu cực bằng cách tạo ra vẻ bề ngoài hấp dẫn hơn.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The artist decided to gild the frame of the painting to make it stand out." (Người nghệ sĩ quyết định mạ vàng khung tranh để nổi bật hơn.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "He tried to gild the truth by exaggerating his achievements." (Anh ta cố gắng làm đẹp sự thật bằng cách phóng đại thành tựu của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Gild the lily: Câu này có nghĩa làm một việc thừa thãi, thêm vào những điều không cần thiết.

    • dụ: "Adding more decorations to the already beautiful cake would just be gilding the lily."
  • Gild the pill: Câu này được dùng để chỉ việc làm giảm bớt sự khó chịu của một tình huống không dễ chịu bằng cách che giấu bằng những điều tốt đẹp hơn.

    • dụ: "The company tried to gild the pill of layoffs with promises of better benefits."
Từ đồng nghĩa:
  • Enhance: Tăng cường, làm cho tốt hơn.
  • Decorate: Trang trí, làm đẹp.
  • Adorn: Tôn lên, trang trí.
Từ gần giống:
  • Goldplate: Cũng có nghĩa mạ vàng nhưng thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật.
  • Embellish: Làm đẹp thêm, trang trí thêm, có thể bao gồm cả việc thêm vào thông tin không hoàn toàn chính xác.
Chú ý:
  • "Gild" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến xã hội tâm lý.
  • Phân biệt giữa "gild" "goldplate" chủ yếu nằmngữ cảnh sử dụng. "Gild" thường mang nghĩa bóng hơn, trong khi "goldplate" thường mang nghĩa đen.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Gild the lily: Như đã đề cập, nghĩa làm điều thừa thãi.
  • Gild the pill: Như đã đề cập, nghĩa làm cho điều không dễ chịu trở nên dễ chấp nhận hơn.
Tóm lại:

"Gild" một từ phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. dùng trong ngữ cảnh nào, ý nghĩa cơ bản của vẫn làm cho cái đó trở nên đẹp hơn, hấp dẫn hơn hoặc che giấu điều tiêu cực.

danh từ
  1. (như) guild
ngoại động từ gilded, gild
  1. mạ vàng
  2. (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm
  3. dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)
Idioms
  • to gild the lily
    làm một việc thừa
  • to gild the pill
    bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật ) dưới một lớp sơn hào nhoáng
  • the gilded youth
    lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng

Comments and discussion on the word "gild"