Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
haunt
/hɔ:nt/
Jump to user comments
danh từ
  • nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
  • nơi thú thường đến kiếm mồi
  • sào huyệt (của bọn lưu manh...)
ngoại động từ
  • năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào)
  • ám ảnh (ai) (ý nghĩ)
nội động từ
  • thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
    • to haunt in (about) a place
      thường lảng vảng ở một nơi nào
    • to haunt with someone
      năng lui tới ai
Related search result for "haunt"
Comments and discussion on the word "haunt"