Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ignore
/ig'nɔ:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
    • to ignore someone
      lờ ai đi
  • (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)
Related search result for "ignore"
Comments and discussion on the word "ignore"