Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
discount
/'diskaunt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)
  • tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu
  • sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
    • to tkae a story at a due discount
      nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
IDIOMS
  • at a discount
    • hạ giá, giảm giá; không được chuộng
ngoại động từ
  • thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
  • giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)
  • bản hạ giá; dạm bán hạ giá
  • trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
  • không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của
  • sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)
IDIOMS
  • such an unfortunate eventuality had been discounted
    • trường hợp không may đó đã được dự tính trước
Related search result for "discount"
Comments and discussion on the word "discount"