Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snub
/snʌb/
Jump to user comments
tính từ
  • tẹt và hếch (mũi)
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch
  • sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt
    • to suffer a snub
      bị chỉnh; bị mất mặt
ngoại động từ
  • chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi
  • (hàng hải) cột (tàu) lại
Related words
Related search result for "snub"
Comments and discussion on the word "snub"