Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
snub
/snʌb/
Jump to user comments
tính từ
tẹt và hếch (mũi)
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch
sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt
to suffer a snub
bị chỉnh; bị mất mặt
ngoại động từ
chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi
(hàng hải) cột (tàu) lại
Related words
Synonyms:
cut
cold shoulder
rebuff
repulse
repel
ignore
disregard
Related search result for
"snub"
Words pronounced/spelled similarly to
"snub"
:
samba
sambo
simp
snafu
snap
snib
sniff
snip
snipe
snipy
more...
Words contain
"snub"
:
snub
snub-nosed
snubbing
snubbing-post
snubbingly
Comments and discussion on the word
"snub"