Jump to user comments
danh từ
- tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)
động từ
- kêu la, la hét, thét lác
- to yell with pain
kêu la vì đau đớn
- to yell with laughter
cười rầm lên
- to yell out abuses
chửi mắng om sòm