Từ "jib" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hàng hải và một số ý nghĩa trong ngữ cảnh khác. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "jib" cùng các ví dụ, cách sử dụng và những từ liên quan.
1. Danh từ (Noun)
Định nghĩa: Là một loại buồm tam giác được gắn ở phía trước của tàu thuyền, giúp tăng cường sức mạnh của gió và hỗ trợ trong việc điều khiển tàu.
Ví dụ: The sailor adjusted the jib to catch more wind. (Người thủy thủ đã điều chỉnh lá buồm jib để bắt gió mạnh hơn.)
Định nghĩa: Là một phần của thiết bị nâng, thường được dùng trong xây dựng hoặc trong các hoạt động nâng hạ.
Ví dụ: The crane's jib extended to reach the top of the building. (Cần máy trục đã được kéo dài để với tới đỉnh tòa nhà.)
Định nghĩa: Cách mà một người xuất hiện, phong thái hoặc ấn tượng đầu tiên mà người đó tạo ra.
Ví dụ: I didn't like the cut of his jib when we first met. (Tôi không thích dáng vẻ của anh ta ngay từ lần đầu gặp mặt.)
2. Động từ (Verb)
Định nghĩa: Nghĩa là thay đổi hướng của buồm hoặc quay buồm để tận dụng gió tốt hơn.
Ví dụ: The captain ordered the crew to jib the sail to avoid the storm. (Thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn quay buồm để tránh bão.)
Intransitive verb (nội động từ):
Định nghĩa: Dừng lại, không chịu đi tiếp hoặc không chịu làm việc gì đó.
Ví dụ: The horse jibbed at the steep slope. (Con ngựa đã đứng sững lại trước dốc cao.)
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa (Synonyms and Related Words)
Sail: Buồm, nhưng chỉ là một từ chung để chỉ mọi loại buồm trên tàu.
Mast: Cột buồm, cấu trúc nâng buồm trên tàu.
Crane: Cần trục, thiết bị dùng để nâng.
4. Cách sử dụng nâng cao (Advanced Usage)
5. Tóm tắt
Từ "jib" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng hải đến diễn đạt cảm xúc cá nhân.