Characters remaining: 500/500
Translation

jib

/dʤib/
Academic
Friendly

Từ "jib" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hàng hải một số ý nghĩa trong ngữ cảnh khác. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "jib" cùng các dụ, cách sử dụng những từ liên quan.

1. Danh từ (Noun)
  • Jib (hàng hải):

    • Định nghĩa: một loại buồm tam giác được gắnphía trước của tàu thuyền, giúp tăng cường sức mạnh của gió hỗ trợ trong việc điều khiển tàu.
    • dụ: The sailor adjusted the jib to catch more wind. (Người thủy thủ đã điều chỉnh buồm jib để bắt gió mạnh hơn.)
  • Cần máy trục, cần nhấc:

    • Định nghĩa: một phần của thiết bị nâng, thường được dùng trong xây dựng hoặc trong các hoạt động nâng hạ.
    • dụ: The crane's jib extended to reach the top of the building. (Cần máy trục đã được kéo dài để với tới đỉnh tòa nhà.)
  • The cut of one's jib:

    • Định nghĩa: Cách một người xuất hiện, phong thái hoặc ấn tượng đầu tiên người đó tạo ra.
    • dụ: I didn't like the cut of his jib when we first met. (Tôi không thích dáng vẻ của anh ta ngay từ lần đầu gặp mặt.)
2. Động từ (Verb)
  • To jib (hàng hải):

    • Định nghĩa: Nghĩa thay đổi hướng của buồm hoặc quay buồm để tận dụng gió tốt hơn.
    • dụ: The captain ordered the crew to jib the sail to avoid the storm. (Thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn quay buồm để tránh bão.)
  • Intransitive verb (nội động từ):

    • Định nghĩa: Dừng lại, không chịu đi tiếp hoặc không chịu làm việc đó.
    • dụ: The horse jibbed at the steep slope. (Con ngựa đã đứng sững lại trước dốc cao.)
  • Jib at:

    • Định nghĩa: Thể hiện sự ghê tởm hoặc không thích một việc đó.
    • dụ: She jibbed at the idea of eating insects. ( ấy đã tỏ ý ghê tởm trước ý tưởng ăn côn trùng.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa (Synonyms and Related Words)
  • Sail: Buồm, nhưng chỉ một từ chung để chỉ mọi loại buồm trên tàu.
  • Mast: Cột buồm, cấu trúc nâng buồm trên tàu.
  • Crane: Cần trục, thiết bị dùng để nâng.
4. Cách sử dụng nâng cao (Advanced Usage)
  • Idioms:
    • "To have the cut of one's jib" có thể được sử dụng để nhận xét về một người nào đó dựa trên ấn tượng đầu tiên.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "jib," nhưng các cụm từ như "jib at" rất thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
5. Tóm tắt

Từ "jib" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng hải đến diễn đạt cảm xúc cá nhân.

danh từ
  1. (hàng hải) buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
  2. (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc
Idioms
  • the cut of one's jib
    dáng vẻ bề ngoài
động từ
  1. (hàng hải) trở (buồm)
nội động từ
  1. đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
  2. không chịu làm, lẩn tránh (việc )
  3. (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích
    • to jib at somebody
      tỏ ý ghét ai
    • to jib at something
      tỏ ý ghê tởm cái

Comments and discussion on the word "jib"