Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jibe
/dʤaib/
Jump to user comments
danh từ & động từ (như) gibe
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau
    • words and actions do not jibe
      lời nói và việc làm không đi đôi với nhau
Related search result for "jibe"
Comments and discussion on the word "jibe"