Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kín in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bán kính
chấp kính
giấy bóng kính
giấy kính
hội kín
kín
kín đáo
kín mít
kín miệng
kín tiếng
kính
Kính Đức
kính ái
kính bẩm
kính cẩn
kính cận
kính cố
kính chúc
kính chuộng
kính dưỡng mục
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính mến
kính mộ
kính nể
kính nhường
kính phục
kính quang phổ
kính râm
kính tạ
kính thiên lý
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trắng
kính trọng
kính viếng
kính viễn
kính viễn vọng
kính yêu
khả kính
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
lăng kính
mặt kính
sâu kín
sùng kính
tôn kính
Tôn Kính
tủ kính
Tử Kính
thành kính
Thạch Kính Đường
thấu kính
thầm kín
thị kính
tu kín