Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khúc khuỷu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngay
Đỉnh Giáp non thần
quầng
Sơn Tịnh
Bệnh Tề Uyên
gạch
Tống
Khuynh thành
Thanh Chiên
tròn
ca
thanh thoát
giật
sáng
Xa thư
bài
tán
dậy
cơ
Vẽ Phù dung
Nghê Thường
Tiêu phòng
đồ
Phong thu
Gia Cát
Nàng Ban
khóa
Bắc Giang
Ngựa qua cửa sổ
vào
đóng
Lam Kiều
Nghiêu Thuấn
Chắp cánh liền cành
Lý Thường Kiệt
Đoàn Thị Điểm
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last