Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoa học thực nghiệm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
công khoá
Tạ Khoa
phân tâm
nước đôi
sử học
lập lờ
uy tín
Chiềng Khoa
qui mô
nghiệp duyên
giả thuyết
giá thành
trực giác luận
dân
tiến bộ
học giả
hóa học
phát kiến
lại khoa cấp sự
dái
dóc
toán học
khoáng chất
sổ tay
khôi nguyên
thầu khoán
bế mạc
tua-ma-lin
Họ Vương dạy học Phần Hà
nguyên lý
xê xích
Nam Dương
Thái Công
nền tảng
sành
gia phả
ghiền
tràng thạch
gắt gao
nhà máy in
ra tro
kỹ nghệ
kế tục
xưởng
tạo lập
lớn lao
sâu rượu
nghiệp dĩ
Yên Nghiệp
nông gia
nông chính
mề
thương mại
thi thể
Quảng Nghiệp
thừa hưởng
khung cửi
máy kéo
nông thôn
ngư nghiệp
nhôm
lựa
Đồ điếu
mi-ca
tuột
lưỡng lự
lò
lõi đời
quân nhân
răng hàm
thị xã
thân thế
thi
tiếp thụ
tiền tiến
trọng thương
giảm thọ
công nhân
Chữ Đồng Tử
Hiên kỳ
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last