Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiên quyết in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
nhượng bộ
kiên quyết
quyết liệt
quyết chiến
quyết định
kiên trinh
nghị lực
biểu quyết
Bùi Thị Xuân
quả quyết
phán quyết
bí quyết
bền
căn tính
Vĩnh Thuận
âm mưu
kiên trinh
tự quyết
Bà Lụa
kiên cố
giải quyết
Sơn Hải
chướng ngại
Sơn Kiên
Bát công (Núi)
kiên nhẫn
chiến đấu
phủ quyết
quyến rũ
kiên gan
pháo đài
Lưỡng Kiên (núi)
kiên
kiên trì
kiên định
quyết chí
trung kiên
tiên quyết
nhất quyết
quyến thuộc
quyến luyến
An Sơn
chỉ định
côn đồ
cương quyết
qui định
thi hành
trống mái
tôn giáo
Tiếng Phong Hạc
gia quyến
quyết tâm
quyết tử
quyết nghị
quyết
vấn đề
Nguyễn Phúc Ưng Ky
quyết nhiên
Tân Hiệp
cả quyết
độc tài
đa số
chủ trương
rắc rối
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
hoạch định
tồn tại
quyết khoa
khẳng định
quyết kế thừa cơ
quyến dỗ
trù trừ
Thử Thủ
quyết thắng
Hịch tướng sĩ
quyến gió rủ mây
thẩm quyền
bấn
Trầm ngư lạc nhạn
tốc chiến
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last