Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
Jump to user comments
phó từ
  • đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy
    • Asseyez-vous là
      ngồi xuống đây
    • Cet homme là
      người đàn ông đó
  • ở chỗ
    • Restez là ou vous êtes
      hãy ở lại chỗ mà anh hiện ở
  • chỗ thì
    • Là on travaille, là on s'amuse
      chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi
    • à quelque temps de là
      sau đó ít lâu
    • çà et là
      xem cà
    • de là
      từ đó
    • d'ici là
      từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy
    • en arriver là; en être là
      đến mức đó
    • en passer par là
      bó buộc phải thế; không làm khác được
    • par là
      qua nơi đó; gần đó
    • Passons par là
      ta hãy qua nơi đó
    • Que faut-il entendre par là?
      qua đó ta phải hiểu thế nào?
thán từ
  • này! thôi! (để khích lệ hay an ủi)
    • Là là, calmez-vous!
      thôi, bình tỉnh lại!
Related search result for "là"
Comments and discussion on the word "là"