Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "lé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có nghĩa là "khổ," thường được sử dụng để chỉ các phần khổ của vải hoặc giấy, đặc biệttrong ngành may mặc. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định Nghĩa
  • Lé (danh từ giống đực): Khổ (vải, giấy), thườngnhững dải vải hay giấy được cắt ra để may hoặc tạo hình.
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh: Trong ngành may mặc, "lé" có thể chỉ đến các phần của một sản phẩm được làm từ nhiều khổ vải khác nhau.
Ví dụ Sử Dụng
  1. "Jupe de six lés": Cái váy sáu khổtức là cái váy được làm từ sáu dải vải khác nhau.
  2. "Il a acheté un tissu de deux lés pour sa robe.": Anh ấy đã mua một loại vải hai khổ cho chiếc váy của mình.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "lé" cũng có thể được dùng để chỉ các phần phức tạp hơn trong thiết kế hoặc cấu trúc của một sản phẩm.
  • Cụm từ "tout du long et du lé" (từ ; nghĩa ) có thể dịch là "hoàn toàn" — ý chỉ việc mọi thứ đều được thực hiện đầy đủ hoàn hảo.
Phân Biệt Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Từ gần giống: "largeur" (chiều rộng) — chỉ kích thước nhưng không nhất thiết phảikhổ vải.
  • Từ đồng nghĩa: "pan" (mảnh, phần), tuy nhiên "pan" không chỉ về vải hay giấy.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù "lé" không nhiều idioms đi kèm, nhưng trong lĩnh vực thời trang, bạn có thể nghe thấy cụm từ như "coupé en lés," có nghĩa là "cắt thành các khổ."
Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "lé," hãy chú ý đến ngữ cảnh có thể thay đổi nghĩa nếu được dùng trong các lĩnh vực khác nhau, như nghệ thuật hay thiết kế.
danh từ giống đực
  1. khổ (vải, giấy hoa)
    • Jupe de six lés
      cái váy sáu khổ
    • tout du long et du lé
      (từ ; nghĩa ) hoàn toàn

Comments and discussion on the word "lé"