Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
limit
/'limit/
Jump to user comments
danh từ
giới hạn, hạn độ
there is no limit to his impudence]
sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
(thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc
really you are the limit
anh (chị) thật là quá quắt
ngoại động từ
giới hạn, hạn chế
làm giới hạn cho
Related words
Synonyms:
limitation
limit point
point of accumulation
demarcation
demarcation line
terminus ad quem
terminal point
bound
boundary
specify
set
determine
define
fix
circumscribe
confine
restrict
restrain
trammel
throttle
Comments and discussion on the word
"limit"