Characters remaining: 500/500
Translation

tall

/tɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "tall" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cao" khi nói về chiều cao của một người hoặc một vật nào đó. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết về cách sử dụng từ "tall".

Định nghĩa:
  • Tall (tính từ): có nghĩa chiều cao lớn hơn mức trung bình so với những người hoặc vật khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu hỏi về chiều cao:

    • How tall is he? (Anh ấy cao bao nhiêu?)
    • She is about six feet tall. ( ấy cao khoảng sáu feet.)
  2. Miêu tả người:

    • He is a tall man. (Anh ấy một người cao.)
    • They are tall kids. (Chúng những đứa trẻ cao lớn.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Tall" không chỉ được dùng để chỉ chiều cao còn có thể diễn đạt sự phóng đại hoặc không thật trong một số ngữ cảnh.
Các biến thể cụm từ liên quan:
  1. Tall story: câu chuyện khó tin, câu chuyện khoác lác.

    • He always tells tall stories about his adventures. (Anh ấy luôn kể những câu chuyện khó tin về những cuộc phiêu lưu của mình.)
  2. Tall talk: lời nói khoác lác, nói năng phô trương.

    • I don’t trust his tall talk; he never backs it up. (Tôi không tin những lời nói khoác lác của anh ấy; anh ấy không bao giờ chứng minh được điều đó.)
  3. Tall order: nhiệm vụ quá nặng, yêu cầu quá cao.

    • Completing this project in one week is a tall order. (Hoàn thành dự án này trong một tuần một nhiệm vụ rất khó khăn.)
  4. To talk tall: nói ngoa, nói khoác, khoe khoang.

    • He likes to talk tall about his accomplishments, but I know the truth. (Anh ấy thích khoe khoang về thành tích của mình, nhưng tôi biết sự thật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • High: cũng có nghĩa cao, nhưng thường dùng để chỉ chiều cao của vật ( dụ: một tòa nhà cao).
  • Lofty: có nghĩa cao, nhưng thường dùng theo cách mô tả tinh thần hoặc ý tưởng, như trong "lofty goals" (mục tiêu cao cả).
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại, từ "tall" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs đi kèm, nhưng các cụm từ như "a tall order" hoặc "to talk tall" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận:

Từ "tall" không chỉ đơn thuần chỉ về chiều cao còn nhiều ngữ nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh.

tính từ
  1. cao
    • how tall is he?
      cao bao nhiêu?
    • a tall man
      một người cao
  2. (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
    • tall story
      chuyện khó tin, chuyện nói khoác
    • tall talk
      lời nói khoác lác
    • tall order
      nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao
phó từ
  1. ngoa, khoác lác, khoe khoang
    • to talk tall
      nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Comments and discussion on the word "tall"