Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for longue-vue in Vietnamese - French dictionary
xể
trường kì
trường chinh
trường sinh
vắng bóng
lâu đời
lê thê
xụ
thế giao
rạc cẳng
dao cau
nắng mới
xịu
hàn huyên
túc chí
ngấm đòn
nặng mặt
chúc thọ
trường thương
thuốc trường sinh
dài hạn
lâu dài
lõi đời
đêm trường
cố cựu
lữa
trường thọ
trường thành
dần dà
trường hận ca
dài hơi
đường trường
viễn kính
xị mặt
lượt bượt
tíu
tái hiện
quan ngại
thêu
lướt thướt
cả tiếng
thành sẹo
ngượng
lâu
thọ
nó
toạc
nêu
chùng
trường
mới
thu
canh
quốc ca
biết
thôi