Characters remaining: 500/500
Translation

lâché

Academic
Friendly

Từ "lâché" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cẩu thả" hoặc "lỏng lẻo". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó không được thực hiện một cách cẩn thận, hoặc thiếu sự nghiêm túc. Từ này còn có thể dùng để diễn tả sự thoải mái, không gò bó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Cẩu thả: Khi dùng để mô tả một sản phẩm nghệ thuật, thường ám chỉ rằng tác phẩm đó thiếu sự chính xác, chăm sóc trong từng chi tiết.

    • Ví dụ: "Ce dessin est trop lâché." (Bức vẽ này cẩu thả quá.)
  2. Lỏng lẻo: Khi dùng để mô tả một cái gì đó không chặt chẽ hoặc không vững chắc.

    • Ví dụ: "La vis est lâchée." (Con ốc vít bị lỏng.)
  3. Thư giãn, thoải mái: Trong một số ngữ cảnh, "lâché" có thể mang nghĩa thư giãn, không gò bó.

    • Ví dụ: "Il s'est lâché pendant la fête." (Anh ấy đã thư giãn trong bữa tiệc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Lâcher: Động từ gốc, có nghĩa là "thả ra" hoặc "buông".

    • Ví dụ: "Je lâche ma prise." (Tôi buông tay ra.)
  • Lâche: Một tính từ khác có nghĩa là "nhát gan" hoặc "hèn nhát".

    • Ví dụ: "Il est lâche." (Anh ta hèn nhát.)
Từ đồng nghĩa:
  • Désinvolte: Có nghĩathoải mái, không gò bó, có thể sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tự tin.
  • Inexact: Không chính xác, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu chính xác trong thông tin hoặc số liệu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Lâcher prise: Cụm từ này có nghĩa là "buông bỏ" hay "không cố chấp", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâmhọc.
tính từ
  1. cẩu thả
    • Dessin lâché
      hình vẽ cẩu thả

Comments and discussion on the word "lâché"