Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mì in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ế mình
ớn mình
bánh mì
cửa mình
giật mình
giẹp mình
giở mình
giữ mình
hạ mình
hợm mình
lánh mình
lúa mì
len mình
liều mình
mì
mì chính
mìn
mìn muỗi
mình
mình mẩy
mẹ mìn
nỗi mình
nghiêng mình
người mình
nhún mình
nhẹ mình
nhu mì
quên mình
rùng mình
sửa mình
se mình
tức mình
trầm mình
trẫm mình
trở mình