Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mùa gặt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lập đông
phá hại
thu ba
tích trữ
thưởng xuân
mùa thi
độn vai
thu phong
chòm tàng xuân
lập hạ
lập thu
tiểu thử
nghỉ mát
tô điểm
Trướng huỳnh
ứa
sướng
trừ phi
di trú
sảy
báo hiệu
đe dọa
bảng thu
bảng xuân
thừa ứa
lạnh buốt
gạo mùa
gạo ré
Sơn Mùa
mưa rươi
chủng đậu
tiểu hàn
mưa phùn
nực
nước đá
thu thuỷ
len
ảm đạm
nẻ
Xích Bích
suối
Thu Bồn
đang
hơn
rải
Lục Lâm
sít
tùng thu
quang cảnh
úng
Thọ Sinh
tân xuân
trái vụ
gạo dự
nhà tắm
sưởi nắng
trọng đông
trọng hạ
trọng thu
trọng xuân
cảnh may
dương hoà
trông chừng
rẫy
đói
xuân thu
giác quan
thiều quang
học kỳ
gió đông
liên phòng
kết thúc
rôm
tứ thời
tự
ba bó một giạ
xóm
yến anh
dưng
xoài
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last