version="1.0"?>
- danser
- Múa theo điệu nhạc
danser sur un air de musique
- múa rìu qua mắt thợ
parler latin devant les Cordeliers;
- múa vụng chê đất lệch
à méchant ouvrier point de bon outil;
- người soạn điệu múa
chorégraphe;
- thầy dạy múa
maître de danse;
- thuật múa
chorégraphie;danse
- Múa dân gian
danse folklorique