Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mellow
/'melou/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (mellowy) /'meloui/
  • chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)
  • dịu, êm, ngọt giong (rượu vang)
  • xốp, dễ cày (đất)
  • dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)
  • chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)
  • ngà ngà say, chếnh choáng
  • vui vẻ, vui tính
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc
ngoại động từ
  • làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)
  • làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)
  • làm cho xốp (đất)
  • làm dịu (màu sắc; âm thanh...)
  • làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)
  • (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng
  • làm cho vui vẻ, làm cho vui tính
nội động từ
  • chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)
  • trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)
  • trở thành xốp (đất)
  • dịu đi (màu sắc, âm thanh...)
  • trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)
  • (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng
  • trở nên vui vẻ, trở nên vui tính
Related words
Related search result for "mellow"
Comments and discussion on the word "mellow"