Characters remaining: 500/500
Translation

motte

Academic
Friendly

Từ "motte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "hòn đất" hoặc "cục đất". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, mô tả những khối đất nhỏ có thể được lấy lên từ mặt đất hoặc từ việc cày xới.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Motte (hòn đất):

    • Nghĩa chính: Chỉ một khối đất nhỏ, thườngphần đất được giữ nguyên hình dạng, có thể dùng để trồng cây hoặc chuyển đi nơi khác.
    • Ví dụ:
  2. Motte de beurre (bánh ):

    • Nghĩa thương mại: Chỉ một khối được đóng gói chuẩn bị để bán.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Motté (động từ): Động từ "motté" có thể được sử dụng để chỉ hành động tạo thành những cục hoặc khối, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Motteux: Từ này có thể dùng để chỉ những người làm nông hoặc những người làm việc với đất đai.
Từ đồng nghĩa:
  • Boule:thể dịch là "hòn" hoặc "cục", nhưng thường không chỉ về đất như "motte".
  • Bloc: Nghĩa là "khối", cũng có thể chỉ đến những vật thể rắn nhưng không cụ thể về đất.
Các thành ngữ cụm từ:
  • "Mettre à motte": Có nghĩalấy đất lên thành từng cục, thường dùng trong ngữ cảnh làm vườn hoặc nông nghiệp.
  • motte": Có nghĩa là "trong tình trạng cục" hay "dạng cục", thường dùng để mô tả trạng thái của đất.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "motte", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của . Ví dụ, trong nông nghiệp, "motte" thường liên quan đến đất đai, trong khi trong thương mại, có thể chỉ đến sản phẩm .

danh từ giống cái
  1. hòn đất, cục đất
  2. (nông nghiệp) bầu đất (quang rễ cây đánh đi trồng nơi khác)! motte de beurre
  3. (thương nghiệp) bánh (chuẩn bị để bán)

Comments and discussion on the word "motte"