Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
movement
/'mu:vmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động
    • to lay without movement
      bất động
    • to play lacks movement
      vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động
  • động tác, cử động
    • a graceful movement
      một động tác duyên dáng
  • hoạt động, hành động (của một người, một nhóm)
    • to watch someone's movements
      theo dõi hoạt động của ai
  • (quân sự) sự di chuyển, sự vận động
  • phong trào, cuộc vận động
    • the national liberation movement
      phong trào giải phóng dân tộc
    • the movement of patriotic emulation
      phong trào thi đua yêu nước
  • bộ phận hoạt động (của một bộ máy)
    • the movement of a clock
      bộ phận hoạt động của đồng hồ
  • tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động
    • a movement of anfer
      cơn giận
  • (âm nhạc) phần
    • the first movement of a symphony
      phần thứ nhất của bản giao hưởng
  • sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...)
  • sự biến động (của thị trường...)
  • sự đi ngoài, sự ra ỉa
Comments and discussion on the word "movement"