Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trend
/trend/
Jump to user comments
danh từ
  • phương hướng
    • the trend of the coastline
      phương hướng của bờ bể
  • khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
    • the trend of modern thoughts
      xu hướng của những tư tưởng hiện đại
    • to show a trend towards...
      có khuynh hướng về...
nội động từ
  • đi về phía, hướng về, xoay về
    • the road trends to the north
      con đường đi về phía bắc
  • có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
    • modern thought is trending towards socialism
      tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
Related search result for "trend"
Comments and discussion on the word "trend"