Characters remaining: 500/500
Translation

move

/mu:v/
Academic
Friendly

Từ "move" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cụ thể.

Định nghĩa

"Move" (động từ): có nghĩa di chuyển, chuyển động, hoặc làm cho cái đó di chuyển. cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc trạng thái.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Di chuyển, xê dịch (to make a move):

    • dụ: "I need to move my car." (Tôi cần di chuyển xe của mình.)
    • Nâng cao: "He made a strategic move in the game." (Anh ấy đã thực hiện một nước đi chiến lược trong trò chơi.)
  2. Sự chuyển động, sự di chuyển (noun):

    • dụ: "There was a sudden move in the stock market." ( một sự chuyển động đột ngột trên thị trường chứng khoán.)
  3. Cảm xúc, tác động (to move someone):

    • dụ: "The movie moved me to tears." (Bộ phim đã làm tôi cảm động đến ứa nước mắt.)
    • Nâng cao: "What moved them was the kindness of strangers." (Điều làm họ cảm động chính lòng tốt của những người xa lạ.)
  4. Các cụm từ thành ngữ:

    • "on the move": di chuyển, hoạt động
    • "get a move on": làm gấp, nhanh chóng
    • "it's your move": đến lượt bạn
  5. Các biến thể của từ:

    • Dan từ: move (sự di chuyển) - "The move was unexpected." (Sự di chuyển này không ngờ.)
    • Tính từ: movable (có thể di chuyển được) - "This furniture is movable." (Đồ nội thất này có thể di chuyển được.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Shift: thường chỉ sự thay đổi vị trí hoặc trạng thái.
    • dụ: "She shifted her weight from one foot to the other." ( ấy đã dịch chuyển trọng lượng từ chân này sang chân kia.)
  • Transfer: chuyển nhượng hoặc chuyển giao.
    • dụ: "He transferred the files to another computer." (Anh ấy đã chuyển các tệp sang máy tính khác.)
Một số cụm động từ (phrasal verbs)
  • Move in: dọn đến
    • dụ: "They are moving in next week." (Họ sẽ dọn đến vào tuần tới.)
  • Move out: dọn ra
    • dụ: "She is moving out of her apartment." ( ấy đang dọn ra khỏi căn hộ của mình.)
  • Move on: tiến lên, tiếp tục
    • dụ: "It's time to move on to the next topic." (Đã đến lúc chuyển sang chủ đề tiếp theo.)
Kết luận

Từ "move" rất đa dạng trong cách sử dụng nghĩa. có thể chỉ sự di chuyển vật , cảm xúc, hoặc một hành động nào đó trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
    • to make a move
      di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
    • to make a move
      di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
    • on the move
      di chuyển, hoạt động; tiến triển
    • to get a move on
      (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút
  2. (đánh cờ) nước
    • that was a good move
      đó một nước hay
  3. lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
    • it's your move
      đến lượt anh
  4. biện pháp; bước
ngoại động từ
  1. chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
    • to move troops from one place to another
      chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
  2. lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
    • he can't move his arm
      không thể nhắc được cánh tay
    • to move heaven and earth
      khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
  3. làm nhuận (tràng)
  4. kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi
    • it moved them to anger
      cái đó làm cho chúng nó nổi giận
  5. làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
    • to be moved to tears
      cảm động đến ứa nước mắt
  6. đề nghị
    • I move the adjournment of the meeting
      tôi đề nghị hoãn buổi họp
nội động từ
  1. chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động
    • it was calm and not a leaf moved
      trời lặng gió, không một chiếc lay động
  2. đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch
    • it is about time we should move
      đã đến giờ chúng ta phải đi
  3. hành động, hoạt động
Idioms
  • to move about
    đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
  • to move along
    tiến lên
  • to move away
    dọn đi, cất đi
  • to move back
    lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
  • to move forward
    tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
  • to move in
    dọn nhà (đến chỗmới)
  • to move off
    ra đi, đi xa
  • to move on
    cho đi tiếp; tiến lên
  • to move out
    dọn nhà đi
  • to move up
    chuyển lên; trèo lên, tiến lên

Comments and discussion on the word "move"