Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for n%C4%83ng in Vietnamese - French dictionary
nằm không
nằm ngang
nằm xuống
nằng nặng
nâu sồng
nên chăng
nêu gương
nếu không
nga hoàng
ngang
ngãng
ngáng
ngày càng
ngày công
ngẳng
ngẵng
ngậm họng
ngân hàng
ngẩng
ngẫu hứng
nghiêng
ngoại ứng
ngoằng
ngoẵng
ngọc hoàng
ngói ống
ngòng
ngỏng
ngõng
ngóng
ngọng
ngô công
ngông
ngồng
ngỗng
ngủ hoang
ngũ cung
ngũ cúng
ngư ông
ngưng
ngừng
ngửng
ngưỡng
ngượng
nhà chồng
nhà chung
nhà ngang
nhạc công
nhảy cẫng
nhân công
nhớ chừng
như không
nhựa sống
nhức xương
noi gương
nòi giống
nói chung
nói cứng
nói sảng
nói sòng
nói suông
non sông
nong nóng
nóng sáng
nổ súng
nồi chưng
nổi khùng
nổi xung
nội công
nội cung
nồng nỗng
nợ khống
núi sông
nung núng
nữ công
nửa chừng
nửa cung
nửa sóng
nước hàng
nước xuống