Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nõn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Búp non: Cây đã ra nõn. 2. t. Mới mọc ra, nhỏ và mềm mại, mịn và đẹp: Lá nõn; Tơ nõn; Da trắng nõn.
Related search result for "nõn"
Comments and discussion on the word "nõn"