Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nham phun xuất in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nông nghiệp
xuất gia
Xuất Lễ
xuất giá
anh tài
ngu xuẩn
danh hiệu
Nàng Ban
tình huống
kiện tướng
phát triển
nhỡ
tư doanh
cơ giới
nhà máy
năng lượng
khuyến nông
tâm huyết
chớp
suất lợi nhuận
hàng loạt
quan thuế
thủ công
giám đốc
báo cáo
Ba Trại
Nam đồng hương
Thích Quảng Đức
khó dễ
Quảng Hưng Long
đến
than cốc
Vũ Hộ
tài xế
nguyên vật liệu
qui chế
học trò
thế phẩm
nảy nòi
thuế quan
quy chế
thiên tai
bản thảo
hoa lợi
tác phẩm
công xã
tổ
xí nghiệp
bóc lột
hùn
tuần san
dũ xuất dũ kì
Nông Nại
tiểu tư sản
xuất thần
liên hợp
thâm
lượng
liên tục
nảy sinh
mẹ
tài năng
Sông vàng hai trận
trợ cấp
hùm thiêng
hải quan
gián tiếp
xi măng
tổ hợp tác
quan điểm
Trần Khát Chân
tủ sách
công nghiệp
nguồn
Tạ Thu Thâu
Tài kiêm tám đấu
bản quyền
kế hoạch hóa
tập đoàn
tư bản lưu động
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last