Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nod
/nɔd/
Jump to user comments
danh từ
  • cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh
    • to give a nod of assent
      gật đầu bằng lòng (tán thành)
    • to answer with a nod
      trả lời bằng một cái gật đầu
    • to give someone a nod
      gật đầu (cúi đầu) chào ai
    • to have someone at one's nod
      có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền
  • sự gà gật
IDIOMS
  • to be gone to the land of Nod
    • buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật
    • (từ lóng)
      • on the nod
        chịu tiền
      • to be served on the nod
        ăn chịu
động từ
  • gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
    • he nodded to show that the understood
      anh ta gật đàu ra ý hiểu
    • to nod to someone
      gật đầu với ai; gật đầu chào ai
    • to nod assent (approval); to nod "yes"
      gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
    • to nod someone to go
      ra hiệu cho ai đi đi
    • to havve a nod ding acquaintance with someone
      quen biết ai sơ sơ
    • to have a nodding acquaintance with somesubject
      biết qua loa về vấn đề gì
  • nghiêng, xiên
    • the wall nods to its fall
      bức tường nghiêng đi sắp đổ
    • colonialism nods to its fall
      chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong
  • đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)
  • gà gật
    • ge sat nodding by the fire
      hắn ngồi gà gật bên lò sưởi
  • vô ý phạm sai lầm
IDIOMS
  • Homer sometimes nods
    • Thánh cũng có khi lầm
Related search result for "nod"
Comments and discussion on the word "nod"