Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
none
/nʌn/
Jump to user comments
danh từ
  • không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
    • none of us was there
      không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó
    • I want none of these things
      tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả
    • his paintings are none none of the best
      những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất
    • money I have none
      tiền tôi không có một đồng nào
IDIOMS
  • none but
    • chỉ
      • to choose none but the best
        chỉ chọn cái tốt nhất
  • none other than
    • không ai khác chính là
      • the new arrived was none other than the President
        người nói đến chính là ông chủ tịch
phó từ
  • không chút nào, tuyệt không
    • he was none too soon
      nó đến không phải là quá sớm đâu
    • I slept none last night
      đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào
IDIOMS
  • none the less
    • tuy nhiên, tuy thế mà
Related search result for "none"
Comments and discussion on the word "none"