Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
nude
/nju:d/
Jump to user comments
tính từ
  • trần, trần truồng, khoả thân
    • nude stocking
      bít tất màu da chân
  • (thực vật học) trụi lá
  • (động vật học) trụi lông
  • (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
    • a nude contract
      một bản hợp đồng không có hiệu lực
danh từ
  • (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
  • (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân
Related search result for "nude"
Comments and discussion on the word "nude"