Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last
mao dẫn học
mao dẫn kế
mao lương
mao mạch
mao quản
may đo
may sao
may-so
màng bào
màng não
màng ngoài tim
mào
mào đầu
mào gà
mào lông
mào tinh
màu keo
mày hoa
mày tao
má đào
mách bảo
mách lẻo
máy đào
máy điện toán
máy bào
máy doa
máy kéo
máy khoan
mã não
mã não hoá
mãn khoá
mão
mè nheo
mèo
mèo hoang
mèo rừng
mũ chào mào
mũi khoan
méo
méo mó
méo mặt
méo xệch
mê đạo
mê hoảng
mê hoặc
mê loạn
mít xoài
móc ngoặc
món tiền nhỏ nhoi
mô bào
mùi-xoa
mạc treo
mạnh bạo
mạo
mạo danh
mạo hiểm
mạo muội
mạo nhận
mạo từ
mạo xưng
mất toi
mầm non
mẫu giáo
mật báo
mật hoa
mật ong
mậu dịch quốc doanh
mắc áo
mắt cáo
mắt nhoèn
mặc sức đi dạo
mặt hoa
mặt mo
mặt thoáng
mẹo
mẹo mực
mẻo
mếu máo
mở mào
mở toang
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last