Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
option
/'ɔpʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chọn lựa, quyền lựa chọn
    • to make one's option
      lựa chọn
  • vật được chọn; điều được chọn
  • quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)
Related words
Related search result for "option"
Comments and discussion on the word "option"