Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
own
/oun/
Jump to user comments
tính từ
  • của chính mình, của riêng mình
    • I saw it with my own eyes
      chính mắt tôi trông thấy
    • I have nothing of my own
      tôi chẳng có cái gì riêng cả
IDIOMS
  • on one's own
    • độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
      • to do something on one's own
        làm việc gì tự ý mình
  • to be one's own man
    • (xem) man
  • to get one's own back
    • (thông tục) trả thù
  • to hold one's own
    • giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
    • chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
ngoại động từ
  • có, là chủ của
    • to own something
      có cái gì
  • nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
    • he owns his deficiencies
      anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
    • to own oneself indebted
      thừa nhận là có hàm ơn
nội động từ
  • thú nhận, đầu thú
    • to own to having done something
      thú nhận là đã làm việc gì
IDIOMS
  • to own up
    • (thông tục) thú, thú nhận
Related words
Related search result for "own"
Comments and discussion on the word "own"