French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chọc thủng, đục, khoét, giùi
- Percer un tonneau
giùi thùng
- đâm thủng
- Percer la poitrine
đâm thủng ngực
- mở
- Percer une rue
mở một đường phố
- thấm qua; lách qua; xuyên qua
- La pluie perce les vêtements
mưa thấm qua quần áo
- Percer la foule
lách qua đám đông
- La lumière perce les ténèbres
ánh sáng xuyên qua bóng tối
- khám phá; nhìn thấu
- Percer un secret
khám phá một điều bí mật
- Percer l'avenir
nhìn thấu tương lai
- Crier à percer les oreilles
la hét xé tai
- Percer le coeur
làm đau lòng
nội động từ
- ló ra, lộ ra, mọc ra
- Soleil qui perce à travers les nuages
mặt trời ló ra giữa đám mây
- La haine perce
sự căm hờn lộ ra
- Les dents qui percent
răng mọc ra
- nổi lên, lọt qua
- Auteur qui commence à percer
tác giả mới nổi lên
- L'avant-centre perce
trung phong lọt qua (hàng phòng thủ của đối phương)