Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
percer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chọc thủng, đục, khoét, giùi
    • Percer un mur
      đục tường
    • Percer un tonneau
      giùi thùng
  • đâm thủng
    • Percer la poitrine
      đâm thủng ngực
  • mở
    • Percer une rue
      mở một đường phố
  • thấm qua; lách qua; xuyên qua
    • La pluie perce les vêtements
      mưa thấm qua quần áo
    • Percer la foule
      lách qua đám đông
    • La lumière perce les ténèbres
      ánh sáng xuyên qua bóng tối
  • khám phá; nhìn thấu
    • Percer un secret
      khám phá một điều bí mật
    • Percer l'avenir
      nhìn thấu tương lai
    • Crier à percer les oreilles
      la hét xé tai
    • Percer le coeur
      làm đau lòng
nội động từ
  • vỡ ra
    • Abcès qui perce
      vỡ ra
  • ló ra, lộ ra, mọc ra
    • Soleil qui perce à travers les nuages
      mặt trời ló ra giữa đám mây
    • La haine perce
      sự căm hờn lộ ra
    • Les dents qui percent
      răng mọc ra
  • nổi lên, lọt qua
    • Auteur qui commence à percer
      tác giả mới nổi lên
    • L'avant-centre perce
      trung phong lọt qua (hàng phòng thủ của đối phương)
Related words
Related search result for "percer"
Comments and discussion on the word "percer"