Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phải lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
vú
tất yếu
trừ
địa ngục, thiên đường
mơ màng
tôn giáo
séc
Sơn Hà
bao vây
khu
bố cục
diện
vừa
hẩm hiu
tượng trưng
nhởn nhơ
lọc
vất vả
nguyệt thực
đọa đày
bộ đội
phạt góc
gặp phải
nũng
phần nào
phải đũa
vội
phấn đấu
muôn một
làm phản
Hoàng Hạc
bó thân
lông
đản
hò reo
phếch
hẳn
sai lầm
há
quệt
bắp
quán tính
phăn phắt
giải kết
bức
son
Muông thỏ cung chim
toàn thể
lò hoá công
Nại Hà kiều
hỏi cung
tình huống
hàn
hợp
lớp
uốn
lái
phải dấu
đền tội
cân đối
ganh đua
buộc tội
phẩm trật
phế bỏ
phẩm đề
Vân Phú
Văn Lung
tương phản
phải rồi
từ vị
phập
phải khi
phải đường
phấp phỏng
phải điều
phản phúc
phản trắc
phần
bò cạp
phả hệ
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last