Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for planétaire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thư kí
bí thư
hành tinh
thừa phái
vô sản
vô sản
câm họng
chủ nhân
đồng
chủ
tam giác nguyên
sao hôm
giao hội
sao thổ
sao thủy
sao mộc
sao hỏa
sao mai
sao kim
ngoại trưởng
nha lại
phật lăng
nín bặt
chúa đất
trại chủ
phán sự
rúp
khai toán
năm ngân sách
kí lục
thầy kí
đồng bạc
kinh phí
địa chủ
thuyền chủ
tiểu địa chủ
thầy phán
giấu
hội viên
nín lặng
nín thinh
ngậm câm
nín thít
cố nông
ngậm họng
thông
ỉm
im bặt
thông sự
câm mồm
ngậm miệng
tổng thư ký
cỏ sâu róm
tổng bí thư
thầy thông
mác
thông phán
chủ nô
du hành
bỉm
tiền tệ
im lặng
mần thinh
số dư
nghè
phán
mồm
bịt
thít
nín
ngoại giao
yêu cầu
yêu cầu
tư bản
van
van
là
giáo dục
riêng
bạc
First
< Previous
1
2
Next >
Last