Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân
- a popular insurection
cuộc khởi nghĩa của nhân dân
- bình dân
- the popular front
mặt trận bình dân
- có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập
- popular language
ngôn ngữ đại chúng
- popular sciene
khoa học phổ cập
- at popular prices
với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)
- được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng
- a popular song
bài hát phổ biến
- a popular book
một quyển sách được mọi người ưa thích
- a popular writer
nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến