Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
punish
/'pʌniʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phạt, trừng phạt, trừng trị
  • (thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...)
  • (thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi
Related words
Related search result for "punish"
Comments and discussion on the word "punish"