Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quête
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự quyên tiền, tiền quyên
  • (săn bắn) sự dò tìm, sự dò hút (con thịt)
  • (hàng hải) độ chúc lái, góc sống đuôi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tìm, sự kiếm
    • en quête
      đi tìm, đi kếm
    • Se mettre en quête de quelqu'un
      đi tìm ai
Related search result for "quête"
Comments and discussion on the word "quête"