Characters remaining: 500/500
Translation

quad

/kwɔd/
Academic
Friendly

Từ "quad" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng hai nghĩa chính bạn cần biết :

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy "quad" được sử dụng nhiều hơn khi nói về các hoạt động diễn ra trong sân trường hoặc các nghiên cứu sinh thái.
  • dụ nâng cao: "The architecture of the quad reflects the historical significance of the university." (Kiến trúc của sân trong phản ánh tầm quan trọng lịch sử của trường đại học.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Courtyard: Cũng có nghĩa sân trong, nhưng không nhất thiết phải hình dạng bốn cạnh.
  • Quadrilateral: Hình tứ giác, nhưng không nhất thiết phải sân.
Cụm từ idioms:
  • "In the quad": Nghĩa trong sân, thường dùng để chỉ nơi sinh viên tụ tập.
  • "Quad bike": Một loại xe địa hình bốn bánh, không liên quan đến nghĩa của từ "quad" ở trên.
Phân biệt lưu ý:
  • "Quad" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh học thuật sinh hoạt hàng ngày, nhưng bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa người nói muốn truyền đạt.
  • Khi sử dụng "quad" để chỉ sân trong, thường mang tính chất thân thiện, gần gũi, trong khi khi sử dụng trong nghiên cứu thì mang tính chất chuyên môn hơn.
danh từ
  1. (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh nhà, ở các trường đại học...)
  2. (viết tắt) của quadrat

Comments and discussion on the word "quad"